GIANT CONSULTING
license

Bảng so sánh kiểm tra tiếng anh

PAGE INFORMATION

Name admin Date19-03-04 View1,037time Comment0

CONTENT

·         International English Language Testing System (IELTS)
·         Occupational English Test (OET)
·         Test of English as a Foreign Language internet-Based Test (TOEFL iBT)
·         Pearson Test of English (PTE) Academic
·         Cambridge English: Advanced (CAE) test (also known as Certificate in Advanced English).​

Ứng viên nên tham khảo thông tin thị thực liên quan để biết thông tin cụ thể.

​​

Điểm kiểm tra thay thế được điểm chuẩn so với thang điểm IELTS 

Kiểm tra trình độ

tiếng AnhThành

phần kiểm tra

Thành phần kiểm tra

IELTS

TOEFL
iBT

PTE
Academic

Cambridge English:
Advanced (CAE)*

OET

Chức năng

Trung bình/tổng cộng/

tổng thể trên các thành phần kiểm tra

4.5

32

30

147

n/a

Nghề nghiệp

Nghe

5.0

4

36

154

B

Đọc

5.0

4

36

154

B

Viết

5.0

14

36

154

B

Nói

5.0

14

36

154

B

Tài năng

Nghe 

6.0

12

50

169

B

Đọc 

6.0

13

50

169

B

Viết 

6.0

21

50

169

B

Nói 

6.0

18

50

169

B

Thành thạo 

(cho điểm kiểm tra

 thị thực lành nghề)

Nghe  

7.0

24

65

185

B

Đọc 

7.0

24

65

185

B

Viết 

7.0

27

65

댓글목록

등록된 댓글이 없습니다.