Bảng so sánh kiểm tra tiếng anh
PAGE INFORMATION
Name admin Date19-03-04 View1,588time Comment0CONTENT
·
International
English Language Testing System (IELTS)
·
Occupational English Test (OET)
·
Test of English as a Foreign Language internet-Based Test (TOEFL iBT)
·
Pearson
Test of English (PTE) Academic
·
Cambridge English: Advanced (CAE) test (also known as Certificate in
Advanced English).
Ứng viên nên tham khảo thông tin thị thực liên quan để biết thông tin cụ thể.
Điểm kiểm tra thay thế được điểm chuẩn so với thang điểm IELTS
Kiểm tra trình độ tiếng AnhThành phần kiểm tra |
Thành phần kiểm tra |
IELTS |
TOEFL |
PTE |
Cambridge English: |
OET |
Chức năng |
Trung bình/tổng cộng/ tổng thể trên các thành phần kiểm tra |
4.5 |
32 |
30 |
147 |
n/a |
Nghề nghiệp |
Nghe |
5.0 |
4 |
36 |
154 |
B |
Đọc |
5.0 |
4 |
36 |
154 |
B | |
Viết |
5.0 |
14 |
36 |
154 |
B | |
Nói |
5.0 |
14 |
36 |
154 |
B | |
Tài năng |
Nghe |
6.0 |
12 |
50 |
169 |
B |
Đọc |
6.0 |
13 |
50 |
169 |
B | |
Viết |
6.0 |
21 |
50 |
169 |
B | |
Nói |
6.0 |
18 |
50 |
169 |
B | |
Thành thạo (cho điểm kiểm tra thị thực lành nghề) |
Nghe |
7.0 |
24 |
65 |
185 |
B |
Đọc |
7.0 |
24 |
65 |
185 |
B | |
Viết |
7.0 |
27 |
65 |
댓글목록
등록된 댓글이 없습니다.